Có 4 kết quả:

委过 wěi guò ㄨㄟˇ ㄍㄨㄛˋ委過 wěi guò ㄨㄟˇ ㄍㄨㄛˋ諉過 wěi guò ㄨㄟˇ ㄍㄨㄛˋ诿过 wěi guò ㄨㄟˇ ㄍㄨㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 諉過|诿过[wei3 guo4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 諉過|诿过[wei3 guo4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to put the blame on sb else

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to put the blame on sb else

Bình luận 0